NHÀ TRƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG:
+ Cơ sở giáo dục: Chu kỳ 1 năm 2017; Chu kỳ 2 năm 2022
+ Chương trình đào tạo: 15 Chương trình đào tạo trình độ đại học
Xem chi tiết
I. KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CƠ SỞ GIÁO DỤC
|
CHU KỲ 1 - NĂM 2017
• Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD ngày 17/01/2017
• Quyết định số 12/QĐ-KĐCLGD ngày 22/02/2017 (Có giá trị đến ngày 20/02/2022)
• Giấy chứng nhận số CSGD2014.04/CEA-AVU&C
|
CHU KỲ 2 - NĂM 2022
• Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD ngày 25/8/2022, số 01/NQ-HĐKĐCLGD ngày 10/01/2023
• Quyết định số 261/QĐ-KĐCLGD ngày 26/9/2022 (Có giá trị đến ngày 26/9/2027)
• Giấy chứng nhận số CSGD2022.07/CEA-AVU&C
|
II. KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
|
Ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
• Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD ngày 24/11/2023
• Quyết định số 07/QĐ-KĐCLGD ngày 02/01/2024 (Có giá trị đến ngày 02/01/2029)
• Giấy chứng nhận số CTĐT2024.07/CEA-AVU&C
|
Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
• Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD ngày 24/11/2023
• Quyết định số 08/QĐ-KĐCLGD ngày 02/01/2024 (Có giá trị đến ngày 02/01/2029)
• Giấy chứng nhận số CTĐT2024.08/CEA-AVU&C
|
Ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH
• Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD ngày 24/11/2023
• Quyết định số 09/QĐ-KĐCLGD ngày 02/01/2024 (Có giá trị đến ngày 02/01/2029)
• Giấy chứng nhận số CTĐT2024.09/CEA-AVU&C
|
Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG
• Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD ngày 24/11/2023
• Quyết định số 10/QĐ-KĐCLGD ngày 02/01/2024 (Có giá trị đến ngày 02/01/2029)
• Giấy chứng nhận số CTĐT2024.10/CEA-AVU&C
|
Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành KẾ TOÁN
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành KINH TẾ XÂY DỰNG
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành KHAI THÁC VẬN TẢI
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
Ngành THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
• Nghị quyết số ngày 13/6/2024
• Quyết định số ngày 29/7/2024 (Có giá trị đến ngày 29/7/2029)
• Giấy chứng nhận số
|
|