So sánh điểm chuẩn trúng tuyển vào các ngành trong 2 năm 2022 và 2023
SO SÁNH ĐIỂM TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN HỌC BẠ KẾT HỢP NĂM 2022, 2023
Năm 2022 |
Năm 2023 |
||
Ngành/Chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Ngành/Chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Quản trị doanh nghiệp |
25 |
Quản trị doanh nghiệp |
27.0 |
Quản trị Marketing |
27 |
Quản trị Marketing |
28 |
Thương mại điện tử |
28 |
Thương mại điện tử |
29 |
Tài chính doanh nghiệp |
24 |
Tài chính doanh nghiệp |
26.5 |
Kế toán doanh nghiệp |
25 |
Kế toán doanh nghiệp |
26 |
Hệ thống thông tin |
25 |
Hệ thống thông tin |
27 |
Công nghệ thông tin |
28 |
Công nghệ thông tin |
28.5 |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
22 |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
24 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN |
20 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN |
20 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ |
20 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ |
20 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
20 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
20 |
Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi |
20 |
Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi |
22 |
CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro |
20 |
CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro |
22 |
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng |
20 |
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng |
22 |
Công nghệ chế tạo máy |
21 |
Công nghệ chế tạo máy |
22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
26 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
25 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
27 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
23 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
26 |
Công nghệ và quản lý môi trường |
20 |
Công nghệ và quản lý môi trường |
20 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
28.5 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
29 |
Logistics và hạ tầng giao thông |
25 |
Logistics và hạ tầng giao thông |
24 |
Kinh tế xây dựng |
23 |
Kinh tế xây dựng |
23 |
Logistics và vận tải đa phương thức |
22 |
Logistics và vận tải đa phương thức |
25 |
Quản lý xây dựng |
20 |
Quản lý xây dựng |
22 |
Hải quan và Logistics |
26 |
||
Kiến trúc nội thất |
20 |
||
Xây dựng và Quản lý hạ tầng đô thị |
20 |
||
Thanh tra và quản lý giao thông |
20 |
||
Công nghệ ô tô và GT thông minh |
22 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
||
Tên chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Ngành/chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Quản trị doanh nghiệp |
23.65 |
Quản trị doanh nghiệp |
22.85 |
Quản trị Marketing |
24.3 |
Quản trị Marketing |
23.65 |
Thương mại điện tử |
25.35 |
Thương mại điện tử |
24.07 |
Tài chính doanh nghiệp |
23.55 |
Tài chính doanh nghiệp |
22.55 |
Kế toán doanh nghiệp |
23.5 |
Kế toán doanh nghiệp |
22.15 |
Hệ thống thông tin |
24.4 |
Hệ thống thông tin |
21.90 |
Công nghệ thông tin |
25.3 |
Công nghệ thông tin |
23.10 |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
19 |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
22.80 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN |
16 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN |
16.0 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ |
16 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ |
16.0 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
16 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
16.0 |
Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi |
16.3 |
Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi |
21.25 |
CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro |
21.65 |
CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro |
21.25 |
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng |
16.95 |
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng |
21.25 |
Công nghệ chế tạo máy |
22.05 |
Công nghệ chế tạo máy |
21.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23.5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23.09 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
21.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
22.50 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
23.75 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
22.65 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
23.8 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
22.70 |
Công nghệ và quản lý môi trường |
16 |
Công nghệ và quản lý môi trường |
16.0 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
25.35 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
24.12 |
Logistics và hạ tầng giao thông |
19 |
Logistics và hạ tầng giao thông |
23.15 |
Kinh tế xây dựng |
22.75 |
Kinh tế xây dựng |
21.40 |
Logistics và vận tài đa phương thức |
23.3 |
Logistics và vận tài đa phương thức |
23.60 |
Quản lý xây dựng |
16.75 |
Quản lý xây dựng |
21.10 |
Hải quan và Logistics |
21.95 |
||
Kiến trúc nội thất |
16.0 |
||
Xây dựng và Quản lý hạ tầng đô thị |
16.0 |
||
Thanh tra và quản lý giao thông |
16.0 |
||
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh |
21.15 |