TT
Tên hàng hóa, thiết bị
Số lượng
Năm đưa
vào sử dụng
1
Tủ dưỡng mẫu
Ký mã hiệu: HBY-40B
Xuất xứ: Xiyi-Trung Quốc
01
2011
2
Thiết bị xác định độ thấm nước của bê tông
Ký mã hiệu: HS-40
3
Bộ thí nghiệm xác định độ thấm clo của bê tông xi măng
Ký mã hiệu: PROOVE'it
Xuất xứ: Germann-Đan Mạch
4
Thiết bị kiểm tra độ cứng VEBE
Ký mã hiệu: C183
Xuất xứ: Matest-Ý
5
Bộ Vica tự động thí nghiệm xi măng
Ký mã hiệu: E044N
6
Xác định độ ổn định thể tích xi măng
Ký mã hiệu: E064
7
Khuôn đúc mẫu 40x40x160mm
Ký mã hiệu: E105
10
8
Bộ sàng xác định thành phần hạt, đường kính khung 300 mm
9
Xy lanh nén dập đá bằng thép
Ký mã hiệu: A082+A083
Bộ khung giá xác định tỷ trọng
Ký mã hiệu: V085
11
Thiết bị vạn năng thí nghiệm bê tông át phan
Ký mã hiệu: CRT-UTM-NU
Xuất xứ: Cooper-Anh
12
Máy đầm mẫu bê tông át phan
Ký mã hiệu: CRT-GYR-EN
13
Thiết bị Wheel Tracking
Ký mã hiệu: CRT-WTECO-A
14
Máy trộn bê tông nhựa
Ký mã hiệu: BH-20
15
Thiết bị thí nghiệm Soxhlet
Ký mã hiệu: B016-20
16
Thí nghiệm phục hồi nhựa
Ký mã hiệu: B018
17
Thí nghiệm xác định tỷ trọng
Ký mã hiệu: B067N
18
Cân điện tử 4100g
Ký mã hiệu: PA4102
Xuất xứ: Ohaus- Mỹ, sx tại TQ
19
Thí nghiệm gia nhiệt màng mỏng Bitum
Ký mã hiệu: B066 KIT
20
Thiết bị thí nghiệm hóa già bitum bằng bình áp lực
Ký mã hiệu: PAV2
Xuất xứ: ATS-Mỹ
21
Thí nghiệm cắt động lưu biến
Ký mã hiệu: DSR II
Xuất xứ: Malvern- Anh
22
Máy đo độ nhớt nhựa đường
Ký mã hiệu: RVDV II+ Pro
Xuất xứ: Brookfield-Mỹ
23
Thí nghiệm uốn dầm
Ký mã hiệu: BBR
24
Dụng cụ xác định điểm hóa mềm của nhựa, kèm theo bếp gia nhiệt
Ký mã hiệu: B072+B073-02
25
Thiết bị xác định điểm bắt cháy
Ký mã hiệu: B086 KIT
26
Tủ sấy xác định độ tổn thất nhựa khi sấy
Ký mã hiệu: B064 KIT
27
Thiết bị xác định lượng nước trong nhựa
Ký mã hiệu: B075
28
Thiết bị chưng cất xác định điểm cut-back
Ký mã hiệu: B069KIT
29
Thiết bị xác định độ nhớt Engler
Ký mã hiệu: B080
30
Thiết bị xác định độ nhớt Saybolt
Ký mã hiệu: B087
Tủ sấy loại lớn
Model: A008-07 KIT
2012
Tủ sấy loại trung
Model: A008-05 KIT
Thiết bị nén bằng tay
Model: S215 KIT và phụ kiện
Máy đầm đất tự động
Model: S199 và phụ kiện
Máy trộn
Model: E093 và phụ kiện
Thiết bị xác định giới hạn chảy của đất và kính mờ
Model: S172 và phụ kiện
Tấm phẳng L
Model: S179
Bể điều nhiệt
Model: B052-02
Bình khử ẩm
Model: A036-01
Bộ côn xác định dung trọng cát
Model: S234 KIT và phụ kiện
Thiết bị xác định độ ẩm và độ chặt của đất
Thiết bị thí nghiệm sức chịu tải CBR
Máy cắt phẳng (bằng tay)
Model: S277 KIT và phụ kiện
Máy lắc sàng
Model: A059-02 KIT
Bộ sàng đất theo tiêu chuẩn ASTM
Model: A050 và phụ kiện
Tỷ trọng kế
Model: V172-02
Máy khuấy cơ khí phân tích hạt (Dùng cho thí nghiệm)
Model: S156-01KIT
Bình tỷ trọng kế
Model: S155-01
Cân điện tử (300g – 0.001g)
Model: V070-05
Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng
Model:V108-01và V108-02
Bình đo lường
Model: V109
Thiết bị thí nghiệm nén cố kết
Model: S262 và phụ kiện
Máy nén 3 trục
Model: S301 và phụ kiện
Bộ chuẩn bị mẫu
Model: S312 và S312-01
Màng cao su lắp mẫu
Model: S310 & S310-01
Máy nén khí
Model: V207
Thiết bị chế tạo mẫu đất
Model: S120 và phụ kiện
Bộ tạo mẫu đất
Model: S118 và phụ kiện
Máy đùn mẫu đất
Model: S111 và phụ kiện
Thiết bị thí nghiệm nén đất bằng tay
Model: S187
31
Model: S188
32
Thiết bị thí nghiệm CBR hiện trường
Model: S220 KIT và phụ kiện
33
Thiết bị thí nghiệm thấm đất (đầu thấm không đổi)
Model: S245-01 và phụ kiện
34
Thí nghiệm thấm đất (đầu thấm rơi)
Model: S246-01 và phụ kiện
35
Cân điện tử
36
Bình thí nghiệm hình trụ
Model: V101-06
37
Cốc thí nghiệm
Model: V114-05
38
Bình thí nghiệm tráng men 600ml, 1000ml
Model: V104-04&V104-05
39
Thước cặp 150mm- 300mm
Model:V175-03 & V175-04
40
Kìm cắt
Model: S200-06
41
Gáo lấy mẫu
Model: V184-01
42
Máy kéo nén vạn năng 2000 kN
Model: YU-2000D IV